Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compact” Tìm theo Từ (1.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.337 Kết quả)

  • đầm va,
  • / 'kɔmpækt /, Danh từ: sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, Tính từ: kết, đặc, chặt, rắn chắc;...
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
"
  • đất chắc sít, đất được đầm chặc,
  • u xương răng,
  • khối đá nguyên sinh, đá đặc xít, đá đổ chặt xít,
  • máy nén compac, máy nén compact [gọn], máy nén gọn,
  • giải pháp súc tích,
  • thiết kế compac, thiết kế compact [gọn], thiết kế gọn,
  • compac đếm được, compact đếm được,
  • compac hữu hạn, compact hữu hạn,
  • compac dãy,
  • mô hình kết chặt, mô hình compact,
  • tổ máy (bố trí) gọn, tổ máy bố trí gọn, tổ máy compac, tổ máy compact,
  • mô đặc,
  • vật dẫn đặc,
  • phản compac, phản compact,
  • bánh ép tươi, vật ép tươi,
  • compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính
  • Danh từ: giao kèo xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top