Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compact” Tìm theo Từ (1.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.337 Kết quả)

  • compact dây,
  • cấu trúc chặt, hạt dày đặc, có hạt chặt, kết cấu chặt, hạt mịn,
  • mã nén,
  • thạch cao chắc sít,
  • đá vôi chặt sít,
  • quặng sít chặt,
  • không gian compac, không gian compact, locally compact space, không gian compắc địa phương
  • cấu trúc chặt sít,
  • compac tuyệt đối, compact tuyệt đối,
  • song compact,
  • compăc yếu,
  • xương đặc,
  • sự bố cục chặt chẽ, sự bố cục gọn,
  • bê tông chặt, bê tông đặc,
  • lớp đặc,
  • khối rắn chắc,
  • qui hoạch tập trung, quy hoạch mật độ cao, quy hoạch tập trung,
  • cát chắc nịch, cát rắn, cát chặt,
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top