Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compose” Tìm theo Từ (406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (406 Kết quả)

  • / kəm'pouz /, Động từ: soạn, sáng tác, làm, (ở dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp;...
  • / kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at ease , calmed , clearheaded , commonsensical , confident ,...
  • cực chuyển mạch, cực góp điện, cực đổi chiều,
  • / ´kɔmpɔst /, Danh từ: phân trộn, phân compôt, Ngoại động từ: bón phân trộn, chế thành phân trộn, hình thái từ:
  • / kəm´pouzə /, Danh từ: người soạn nhạc, người soạn, người sáng tác, Nghĩa chuyên ngành: soạn thảo viên, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ´kɔmpout /, Danh từ: mứt quả,
  • Tính từ: (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt),
  • Địa chất: gồm có, bao gồm,
  • chuỗi soạn thảo, dãy động tác xếp chữ,
  • bảng chọn biên soạn,
  • / ´koumə¸tous /, Tính từ: (y học) hôn mê, uể oải, phờ phạc, Y học: thuộc hôn mê, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kə´moud /, Danh từ: tủ nhiều ngăn, tủ commôt, ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ,
  • / ´kɔmpɛə /, danh từ, người giới thiệu chương trình, Động từ, giới thiệu chương trình,
  • / kəm'pi:t /, Nội động từ: Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh, Hình thái từ: Toán & tin: (toán kinh tế ) chạy đua, cạnh...
  • / 'kɔmpəzit /, Tính từ: hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu), (ngành đường...
  • / kəm´pju:t /, Động từ: tính toán, ước tính, Hình thái từ: Toán & tin: tính toán, Xây dựng:...
  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • / kәm'praiz /, Ngoại động từ: gồm có, bao gồm, Hình thái từ: Xây dựng: gồm có, Kỹ thuật chung:...
  • / kəm´poudʒə /, Danh từ: sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to act with composure, hành...
  • Tính từ: (âm nhạc) trang nghiêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top