Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coward” Tìm theo Từ (1.752) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.752 Kết quả)

  • / 'kauəd /, Danh từ: người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, Tính từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Kỹ...
  • tấm giấy dày,
  • thẻ lên máy bay, thẻ lên tàu thủy,
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • người thiết kế biển quảng cáo,
  • hộp catton,
  • bìa cứng dập hoa nổi,
  • các tông xây dựng,
  • lõm về phía,
  • / 'ka:'fa: /, Danh từ: nổi u sầu,
  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
"
  • / 'ɔnwəd /, Tính từ: về phía trước, tiến lên, hướng tới, Phó từ: như onwards, hướng tới, trở đi, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'ʌpwəd /, Tính từ: vận động đi lên, lên, hướng lên; đi lên, Phó từ (như) .upwards: lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn, hơn,...
  • hướng về,
  • / ´kauədli /, Tính từ & phó từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Xây dựng: hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: người nuôi bò,
  • / ´kɔlə:d /, Kinh tế: cây cải lá,
  • Tính từ: Đối với thần linh; đối với thượng đế,
  • / ´doutəd /, Danh từ: người già lẩm cẩm,
  • / ´nɔ:wəd /, như northwards,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top