Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn differentia” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều .differentiae: dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
"
  • / difə'ren∫əl /, Tính từ: khác nhau; có phân biệt; chênh lệch, (toán học) vi phân, (kỹ thuật) vi sai, Danh từ: (toán học) vi phân, (kỹ thuật)...
  • Phó từ: khác, khác nhau, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to think quite differently, nghĩ khác hẳn, abnormally...
  • Toán & tin: vi phân, diferential of vomume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích, associated homogeneous diferential, vi phân thuần nhất liên đới, binomial diferential, vi phân...
  • / ¸difə´renʃi¸eit /, Ngoại động từ: phân biệt; khu biệt, (toán học) lấy đạo hàm, gây nên sự khác nhau trong quá trình phát triển, nêu lên nét khu biệt, Nội...
  • mạch tới mạch bạch huyết,
  • bộ vi sai trung tâm,
  • vi phân nhị thức,
  • âm li vi sai, khuếch đại vi phân,
  • trục bộ vi sai,
  • điện dung vi sai,
  • mạch lấy vi phân, mạch vi phân, mạch vi sai,
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • chi phí dị biệt, chi phí khu biệt, phí tổn biên tế, phí tổn sai biệt,
  • hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân,
  • đa tạp vi phân,
  • điện áp vi sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top