Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn economically” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ,i:kə'nɔmikəli /, Phó từ: về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế, this country is economically poor , but culturally rich, xứ sở này nghèo về kinh tế, nhưng lại giàu về văn hoá,...
  • Phó từ: lãng phí, không lãng phí, không tiết kiệm,
  • / ,ekə'lɔʤikəli /, Phó từ: về phương diện sinh thái,
"
  • / ,i:kə'nɔmikəl /, Tính từ: tiết kiệm, kinh tế, tiết kiệm, rẻ tiền, tiết kiệm, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • có thể thực hiện, có thể thực hiện được về mặt kinh tế,
  • dân số tham gia hoạt động kinh tế,
  • dân số chưa tham gia hoạt động kinh tế,
  • luận chứng kinh tế,
  • luật kinh tế,
  • thống kê kinh tế,
  • Tính từ: thuộc chính trị-kinh tế,
  • xe rẻ tiền, xe tiết kiệm nhiên liệu,
  • chu trình kinh tế,
  • tuổi thọ kinh tế,
  • phân tích kỹ thuật và kinh tế,
  • chỉ số tiết kiệm nhiên liệu,
  • công trình kinh tế trọng điểm,
  • Idioms: to be economical with sth, tiết kiệm vật gì
  • đa số xe hơi ít hao xăng khi chạy đường trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top