Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emesis” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´emisis /, Danh từ, số nhiều emeses: (y học) sự nôn, Y học: nôn,
  • / ´nemisis /, Danh từ: nữ thần báo ứng, sự báo ứng, sự báo oán, kẻ báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , affliction , b
  • / ´tmi:sis /, Danh từ số nhiều .tmeses: (ngôn ngữ học) phép chêm từ,
  • (chứng) nôn thai nghén,
  • nôn mủ,
"
  • mưng mủ,
  • / 'memisi:z /, Danh từ: thần nêmêxit, số phận, sự ứng báo, người đàn bà báo thù, nữ thần báo thù (thần thoại hy lạp),
  • (sự) tiểu tiện,
  • Số nhiều của .tmesis:,
  • / i´metik /, Tính từ: (y học) gây nôn, Danh từ: (y học) thuốc gây nôn, Y học: chất gây nôn, gây nôn,
  • Danh từ: nhận thức, tri giác thuần lí tính,
  • chuyểnđộng brown,
  • thai nghén,
  • / sai´i:sis /, Danh từ: (y học) sự mang thai, Y học: mang thai,
  • mủ tiềnphòng mụn mủ,
  • chứng nói nhiều ở người già,
  • Danh từ: sự ngửi; khứu giác, Y học: (sự)ngửi,
  • / 'θi:sis /, Danh từ, số nhiều .theses: luận đề, luận điểm, luận cương, luận văn, luận án (của một thí sinh nhằm giành học vị đại học), chính đề, Kỹ...
  • / 'dʒenisis /, Danh từ: căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành, sách sáng thế (quyển đầu của kinh cựu ước), Y học: hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự...
  • / mi´mi:sis /, Danh từ: (động vật học) sự giống nhau về màu sắc, kiểu dáng giữa loài vật và cảnh trí xung quanh khiến chúng khỏi bị ác thú nhận ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top