Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn godship” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Danh từ: Địa vị thần linh; địa vị thượng đế,
  • phần giữa tàu, phần giữa tàu,
  • Danh từ: tính gian xảo,
  • Danh từ: phận làm trai,
  • / ˈwɜrʃɪp /, Danh từ: (tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình yêu đối chúa trời, thần thánh, hành động thờ cúng, nghi lễ thờ cúng, sự...
  • / ´lɔ:dʃip /, Danh từ: quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến), gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến), các hạ (tiếng tôn...
  • / ˈgɒsəp /, Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí),...
  • government open system interconnection protocols,
  • / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • Danh từ: sự thờ thần lửa,
"
  • kết cấu khung giữa tàu,
  • tiết diện giữa tàu, kết cấu khung giữa tàu, mặt cắt giữa tàu,
  • Danh từ: sự thờ phụng tổ tiên,
  • dầm sườn giữa (đóng tàu),
  • động cơ đặt giữa,
  • / ´devl¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ,
  • mái chèo giữa,
  • Danh từ: sự thờ mặt trời, (thông tục) sự say mê tắm nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top