Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn handwork” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´hænd¸wə:k /, Danh từ: việc làm bằng tay, thủ công, Kỹ thuật chung: thủ công, Kinh tế: thủ công, Địa...
"
  • / ´hændi¸wə:k /, Danh từ: việc làm bằng tay, Đồ thủ công, công trình do đích thân mình tạo ra, Từ đồng nghĩa: noun, handicraft , creation , doing , invention...
  • thương mại thủ công,
  • / ´hed¸wə:k /, Kỹ thuật chung: cống lấy nước, Địa chất: công việc đào lò, tháp giếng mỏ,
  • / ´hænd¸buk /, Danh từ: sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp, Kỹ...
  • cẩm nang người sử dụng,
  • chỉ nam nhân viên, sổ tay hướng dẫn nhân viên,
  • chỉ nam bảo dưỡng, sổ tay bảo trì,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp,
  • sổ tay số liệu,
  • cẩm nang dịch vụ, cẩm nang người dùng, sổ tay bảo trì, sổ tay, sách hướng dẫn cẩm nang duy tư nhân bảo dưỡng,
  • cẩm nang dịch vụ, cẩm nang người dùng,
  • sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn, sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn là cuốn sách do adb xuất bản nhằm mục đích hướng dẫn chi tiết cho bên vay những vấn đề về sử dụng tư vấn và các thủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top