Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hawk” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, Nội động...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • / ha:k /, Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh): nghe, (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn), Ngoại động từ: gọi (chó săn)...
  • / ´fiʃ¸hɔ:k /, danh từ, chim ó,
  • Tính từ: có mắt tinh, có mắt sắc (như) mắt chim ưng,
  • Tính từ: có mũi khoằm (như) mũi diều hâu,
"
  • bàn lê (vữa), bàn talôt,
  • Danh từ: (động vật học) chim cắt, chim bồ cắt (diều hâu loại nhỏ ăn thịt những chim nhỏ hơn),
  • / ´dʌk¸hɔ:k /, danh từ, (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy,
  • Danh từ: (như) nightjar, kẻ ăn trộm, người đi chơi đêm,
  • bàn bê vữa trát,
  • bàn bê vữa trát,
  • như hawkisk,
  • cát có sét, cát pha sét,
  • / hæηk /, Danh từ: nùi, con (sợi, len), (hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm), Dệt may: con sợi, nùi sợi,
  • / hæk /, Danh từ: búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), Ngoại động từ: Đốn, đẽo,...
  • / gɔ:k /, Danh từ: người lóng ngóng, người nhút nhát rụt rè, Nội động từ: trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn, Hình Thái...
  • / ´ha:ha /, danh từ, (như) ha-ha, tiếng cười hô hố, nội động từ, cười hô hố,
  • kéo lưỡi cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top