Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hedge” Tìm theo Từ (602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (602 Kết quả)

  • / hedʤ /, Danh từ: hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật), sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua), Tính...
  • Danh từ: (hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất,
  • Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • Danh từ:,
  • sự mua rào, sự mua vào,
  • Danh từ: người làm hàng rào, người sửa giậu, người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm, người mua bán rào chứng khoán để...
"
  • / sedʒ /, Danh từ: (thực vật học) cây lách (giống cỏ mọc ở các đầm lầy, cạnh nước),
  • sự mua để tự bảo hiểm,
  • / ´hedʒ¸hɔp /, nội động từ, (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại,
  • đấu thầu được tự bảo hiểm,
  • tự bảo hiểm hoàn toàn,
  • Danh từ: Đám cưới bí mật; đám cưới lén lút,
  • Danh từ: trường cho trẻ em nhà giàu, trường học ngoài trời,
  • điều khoản bảo vệ, điều khoản mua đi bán lại để đảm bảo trị giá, điều khoản tự bảo hiểm,
  • Danh từ: (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim",
  • hội đầu tư, hội đầu tư (chủ yếu là mua bán đầu cơ), quỹ đầu tư hợp tác, quỹ đầu bảo hộ, hedge fund là loại quỹ đầu tư có tính đại chúng thấp và không bị quản chế quá chặt. khái niệm...
  • cuốc [tàu cuốc],
  • cái cưa tay, cưa (kiểu) cung,
  • tự bảo hiểm bằng mua kỳ hạn, tự bảo hiểm dài,
  • hàng rào gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top