Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hedge” Tìm theo Từ (602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (602 Kết quả)

  • Danh từ: thầy tu dốt nát,
  • / kedʒ /, Danh từ: (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge anchor), Ngoại động từ: kéo thuyền bằng dây chão...
  • đậu rót, rãnh rót, đậu rót đứng, ống rót,
  • hàng rào cây xanh,
  • sự cắt hàng rào,
  • bán hợp đồng kỳ hạn để ngừa giá xuống, tự bảo hiểm vị thế ngắn,
  • Danh từ: người nông dân anh điển hình,
  • / ledʒ /, Danh từ: gờ, rìa (tường, cửa...), Đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng, Cơ - Điện tử: gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng, Cơ...
  • / wedʒ /, Danh từ: cái nêm (để bổ gỗ, bửa đá, mở rộng một lỗ hổng hoặc giữ cho hai vật tách ra), vật hình cái nêm, vật dùng làm nêm, (quân sự) mũi nhọn, Ngoại...
  • / edӡ /, Danh từ: lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), Đỉnh, sống (núi...), (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay...
  • Thành Ngữ:, to hedge off, ngăn cách bằng hàng rào
  • mặt phòng hộ bằng lưới, lớp bảo vệ bằng phên,
  • sự mua bán đối xung để phòng lạm phát,
  • Thành Ngữ:, to hedge in, rào lại, bao quanh bằng hàng rào
  • sự trồng cây chắn tuyết,
  • đệm cút-si-nê,
  • cái nêm kéo,
  • nêm dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top