Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hedge” Tìm theo Từ (602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (602 Kết quả)

  • cái nêm bị động,
  • cái nêm bào,
  • móc neo nhỏ, neo kéo thuyền (cố định),
  • mối ghép bằng gờ,
  • chất chèn mạch quặng, chất nhét mạch quặng,
  • lớp đá, mạch đá, vỉa đá,
  • cái nêm tròn,
  • nêm thuế,
  • / ´wedʒ¸ʃeipt /, Tính từ: hình nêm, hình v, Cơ - Điện tử: (adj) hình nêm, dạng nêm, Hóa học & vật liệu: hình chêm,...
  • chêm neo, nút neo,
  • sự neo (dầm bê tông ứng suất trước) bằng nêm, neo hình nêm, post-tensioning wedge anchorage, neo (hình) nêm để căng sau
  • liên kết nêm,
  • cơ cấu đẩy bố phanh,
  • quang kế nêm,
  • chêm,
  • hình nêm,
  • đá nêm,
  • bệ cửa sổ,
  • sự dán nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top