Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn holder” Tìm theo Từ (2.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.603 Kết quả)

  • thuốc hàn,
"
  • / ´houldə /, Danh từ: người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục, Đót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay;...
  • giếng khô,
  • thùng chứa sữa khô,
  • / ´fouldə /, Danh từ: bìa tin, dụng cụ gập giấy, bìa cứng (làm cặp giấy), ( số nhiều) kính gấp, tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp, Xây...
  • / ´pouldə /, Danh từ: Đất lấn biển (ở hà lan), Xây dựng: đất lấn biển, miền đất lấm biển (do người chinh phục),
  • (từ cổ) quá khứ phân từ của hold,
  • / 'hɔlə /, Động từ: kêu la, la hét, Danh từ: tiếng kêu la, tiếng la hét, bài ca lao động của nộ lệ da đen mỹ, (từ địa phương; biến thể của...
  • / ´sɔldə /, Danh từ: hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, Ngoại động từ: hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn,...
  • bình chứa (không) khí,
  • vòng cách,
  • sự bảo dưỡng trong chai,
  • đầu cạp choòng, ống cặp mũi khoan,
  • giá đỡ cuộn dây,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn, hộc giữ thẻ, giá giữ bản mạch, chủ thẻ,
  • người giữ phiếu,
  • Danh từ: người có địa vị; nhân viên nhà nước,
  • giá đỡ kính anh, tấm kính tối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top