Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hopeful” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´houpful /, Tính từ: hy vọng, đầy hy vọng, Đầy hứa hẹn, có triển vọng, Danh từ: người có triển vọng làm điều gì, Từ...
  • Tính từ: Đầy căm thù, đầy căm hờn, Đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: báo điềm gở; gở,
  • / houp'fuli /, Phó từ: Đầy hy vọng, phấn khởi,
  • / 'doulful /, Tinh từ: Đau buồn, buồn khổ, buồn thảm, sầu thảm, than van, ai oán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: thích cưỡng dâm,
  • / ´paipful /, danh từ, tẩu (đầy) (thuốc lá),
  • / ˈhaʊsfʊl /, danh từ, nhà đầy, a houseful of women, nhà toàn là đàn bà con gái
  • Tính từ: không hứa hẹn; không có hy vọng, không còn hy vọng; vô vọng,
  • / ´wouful /, Tính từ: buồn rầu, ủ rũ, thiểu não, không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • Idioms: to be hopeful of success, hy vọng vào sự thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top