Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn invisibility” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / in¸vizi´biliti /, Danh từ: tính không thể trông thấy được, tính vô hình, tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó), Toán & tin: vô hình,...
  • / ¸indi¸vizi´biliti /, Danh từ: tính không thể chia được, (toán học) tính không chia hết, Kinh tế: tính bất khả phân, tính không thể chia cất,
  • / in¸fju:zi´biliti /, Danh từ: tính có thể pha được, tính không nóng chảy, tính chịu lửa, Hóa học & vật liệu: tính không nóng chảy,
  • bộ lọc vô hình,
  • Danh từ: tính chia hết,
  • / in¸vaiə´biliti /, danh từ, tình trạng không thể sống nổi,
  • / ¸vizi´biliti /, Danh từ: tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được, tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết...
  • Danh từ: tính có thể đầu tư được,
  • / in¸vinsi´biliti /, danh từ, tính vô địch, tính không thể bị đánh bại,
  • sự nhìn thấy tốt,
  • tầm nhìn xa,
"
  • độ nhìn thấy tương đối,
  • máy đo tầm nhìn,
  • tầm nhìn khi bay,
  • tầm nhìn ban đêm,
  • tam giác nhìn,
  • tầm nhìn hãm xe,
  • tầm nhìn hạn chế,
  • hệ số tầm nhìn,
  • dấu hiệu chia hết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top