Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laden” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / 'leidn /, Thời quá khứ của .lade: Tính từ: chất đầy, nặng trĩu, Nguồn khác: chất tải, được chất đầy hàng,
  • bão hòa ẩm,
  • / 'veipə'leidn /, Tính từ: Ẩm ướt (khí trời), Đầy hơi nước,
  • nước chịu tải,
  • Danh từ: nhóm phương ngữ thụy sỹ, người nói tiếng rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình,
  • / ´ledn /, Tính từ: bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề, Điện lạnh: bằng chì, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´kɛə¸leidn /, tính từ, tiều tụy vì lo lắng,
  • / ´hevi¸leidn /, tính từ, mang nặng, chở nặng, Từ đồng nghĩa: adjective, laden , loaded
  • dung dịch nặng,
"
  • bão hoà ẩm,
  • quá tải, quá tải, chất quá nặng,
  • mớm nước có tải,
  • tổng trọng lượng, tổng trọng lượng hàng chở, trọng lượng chở đầy, trọng lượng có tải,
  • Ngoại động từ: làm cho chậm, làm cho muộn, Nội động từ: chậm, muộn,
  • tổng trọng hàng hóa,
  • / leid /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden: chất hàng (lên tàu), hình thái từ: Xây dựng: tải...
  • không khí nhiễm bụi, Địa chất: không khí đầy bụi,
  • khí khử bụi,
  • chất đầy (hàng lên tàu), được xếp đầy hàng rời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top