Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lumber” Tìm theo Từ (2.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.109 Kết quả)

  • / ´lʌmbə /, Danh từ: gỗ xẻ, gỗ làm nhà, Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, Đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), Động từ: chất đống...
  • / 'slʌmbə /, Danh từ: (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ, Nội động từ: (đùa cợt) ngủ (nhất là ngủ ngon lành thoải mái), Hình...
  • / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, tiết mục biểu diễn, (thơ ca) nhịp điệu, ( số...
  • / 'lʌbə /, Danh từ: người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn, (hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm,
  • / ´lʌmbə /, Tính từ: (thuộc) thắt lưng; ngang lưng, Kỹ thuật chung: ngang lưng,
  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
  • / ´plʌmə /, Danh từ: thợ hàn chì, thợ ống nước, Xây dựng: thợ đặt đường ống, thợ đặt ống nước, thợ đường ống, thơ hàn chì, thợ hàn...
  • / ´limbə /, danh từ, (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), tính từ, mềm dẻo, linh hoạt, nội động từ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • người thầu lại, Danh từ: công nhân bốc dỡ ở bến tàu, thầu khoán, người thầu lại, người sắp xếp qua loa đại khái,
  • gỗ xẻ bào nhẵn,
  • bảo quản gỗ,
  • kho gỗ,
  • gỗ bào nhẵn,
  • gỗ bào nhẵn,
  • khung gỗ mẫu,
  • gỗ xẻ xây dựng, gỗ khô ngoài trời,
  • gỗ xẻ khô,
  • gỗ xẻ, gỗ xẻ,
  • / ´lʌmbə¸mil /, Danh từ: nhà máy cưa, Kỹ thuật chung: nhà máy cưa,
  • / ´lʌmbə¸ru:m /, danh từ, buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top