Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lumber” Tìm theo Từ (2.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.109 Kết quả)

  • nhà máy cưa,
  • bè gỗ,
  • công nghiệp gỗ, tàu chở gỗ,
  • kho gỗ, vựa gỗ làm sườn nhà, vựa chứa gỗ (làm nhà),
"
  • gỗ đã xử lý đặc biệt (chẳng hạn xẻ làm ván cừ), gỗ được gia công,
  • gỗ xẻ chưa sấy, gỗ tươi, gỗ xẻ chưa sấy,
  • / ´lʌmbə¸ja:d /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( ca-na-đa) nơi chứa gỗ để bán,
  • ô tô chở gỗ, xe tải chở gỗ cây, ô tô tải chở gỗ cây,
  • gỗ ván khuôn,
  • sự phơi gỗ, sự sấy (vật liệu) gỗ,
  • thước đo bề dài ván,
  • thiết bị sấy gỗ, lò sấy gỗ,
  • cấu kiện xây dựng (bằng) thép,
  • / ´ʌmbə /, Danh từ: phẩm nâu đen (chất nhuộm tự nhiên giống (như) đất son (như) ng sẫm hơn và nâu hơn), Đất màu nâu đen dùng làm thuốc màu, màu nâu đen, màu nâu vàng, bóng...
  • gỗ không có khuyết tật,
  • gỗ xẻ thô,
  • Danh từ: Áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ,
  • sự gỗ co ngót,
  • gỗ xẻ đã khô,
  • gỗ chưa gia công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top