Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nursery” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • danh từ, nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ,
  • / ´nə:sri /, Danh từ: phòng dành riêng cho trẻ bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ươm, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...), Cơ khí & công...
  • ao nuôi cá,
  • Danh từ: vườn ương, Xây dựng: vườn ươm cây,
  • Danh từ: vườn trẻ, Kỹ thuật chung: trường mẫu giáo, Từ đồng nghĩa: noun, day care , day-care center , day nursery , infant...
  • Danh từ: kẻ xúi giục (nổi loạn), Ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc, người cho bú,
  • nhà trẻ, trường mẫu giáo,
"
  • Danh từ: dốc lài thích hợp cho những người chưa quen trượt tuyết,
  • danh từ, cuộc đua dành cho ngựa hai tuổi,
  • vườn ươm cây,
  • giai đoạn ươm (con men),
  • ruộng mạ,
  • vườn trẻ,
  • Danh từ số nhiều: thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo,
  • / ´kə:səri /, Tính từ: vội, nhanh, lướt qua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to give a cursory glance, liếc...
  • / ´tə:nəri /, Danh từ: xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện, Cơ - Điện tử: xưởng tiện, nghề tiện, đồ tiện,
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / 'bə:səri /, Danh từ: phòng tài vụ (của trường đại học), học bổng (tại các trường đại học Ê-cốt), Kinh tế: học bổng, học bổng (tại các...
  • / 'sз:dƷәri /, Danh từ: khoa phẫu thuật; sự mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh, (thông tục) buổi tiếp dân, Y học: phẫu thuật, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top