Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pretty” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • / ´priti´priti /, tính từ, quá xinh đẹp, xinh xinh (theo lối tẻ nhạt),
  • / 'priti /, Tính từ .so sánh: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, Đẹp, hay, cừ, tốt..., (mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm; không dễ chịu, không thú vị, (từ cổ,nghĩa...
  • Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • / ´peti /, Tính từ .so sánh: nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình); bần tiện, nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu
  • / pri:´pei /, Ngoại động từ .prepaid: trả trước, trả tiền (cái gì) trước, hình thái từ: Toán & tin: trả tiền trước,...
  • / ´pritili /, phó từ, một cách xinh đẹp, một cách duyên dáng, decorated the room very prettily, trang hoàng căn phòng rất xinh đẹp, smiled prettily, mỉm cười một cách duyên dáng
"
  • / 'tri:ti /, Danh từ: hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước), sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất...
  • / ´prepi /, Tính từ: học sinh ở những trường tư thục hay những người giống nhau,
  • Tính từ: trước khi khấu trừ thuế, trước thuế, pretax income, thu nhập trước khi nộp thuế, pretax earnings, thu nhập trước thuế, pretax...
  • / ´griti /, Tính từ: có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc, Kinh tế: có hạt cứng, có sạn, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: Đáng chê trách, không thú vị, không đẹp mắt, không xinh, không đẹp,
  • Phó từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự,
  • / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó từ: ( + more ) chỉ sự thừa mứa, there's plenty more paper if you need it,...
  • / 'pouitri /, Danh từ: thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị; tính chất thú vị về thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´pri:tə /, Danh từ: như praetor, (sử học) la mã tướng quân; thị trưởng; trưởng quan,
  • / ´priti¸fai /, Ngoại động từ: trang điểm, tô điểm, làm dáng,
  • (presbyo-) prefix chỉ tuổi già,
  • / ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top