Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rag” Tìm theo Từ (1.299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.299 Kết quả)

  • Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag of strange ideas, một mớ hỗn tạp những...
  • hiệu ứng động áp (khí động lực học),
  • / ræg /, Danh từ, số nhiều rags: giẻ, giẻ rách, ( số nhiều) quần áo rách, quần áo bị sờn, ( số nhiều) giẻ rách làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa bóng) mảnh, mảnh...
  • ' di‘klaut, như dish-cloth
  • Danh từ:,
  • khối xây bằng đá hộc mỏng và bé,
  • khối xây đá hộc, khối xây đá hộc,
  • Danh từ: người nhặt giẻ rách,
  • đinh có ngạnh, đinh kẹp,
  • Danh từ: giấy làm bằng giẻ rách, giấy làm bằng giẻ rách, giấy làm từ giẻ rách, giấy loại tốt,
  • như rag-baby,
"
  • / ´ræg¸wi:l /, danh từ, (kỹ thuật) bánh xích,
  • / ´ræg¸boult /, Danh từ: (kỹ thuật) bu lông móc, Cơ - Điện tử: bulông có vấu, bulông móc, Xây dựng: bulông neo (bệ máy),...
  • bulông ngạnh (bulông móng), bulông gắn, bulông có ngạch (để neo), bulông tự vào gen, bulông giữ, bulông móng, bulông ngạnh,
  • máy nghiền giẻ rách, máy nghiền vải vụn,
  • dao nghiền, dao nghiền giẻ,
  • cái cắt ba via, cái cắt rìa mối hàn,
  • lợp nước,
  • ngành may mặc, sự thiết kế, chế tạo và tiêu thụ (quần áo), sự thiết kế, sản xuất và tiêu thụ (quần áo), ngành may mặc,
  • tàu buồm (lóng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top