Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rag” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • /,nikəơ'rægjʊə/, Quốc gia: nicaragua is a republic in central america. although it is the largest nation in the region, it is also the least densely populated. the country is bordered on the north by honduras...
  • trang ngoài, external page storage, bộ nhớ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài, external page table (xpt), bảng trang ngoài
  • kéo, kéo dài ra, lấy ra, phác thảo, rút ra, toát ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, attract , continue , drag , drag out , elongate , extend , lead on...
  • / ə´rægə´nait /, Danh từ: (khoáng) aragonit, xà cừ, Kỹ thuật chung: caco3, Địa chất: aragonit,
  • bộ nhớ trang ngoài, bộ lưu trữ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
  • / fræg´mentəl /, Hóa học & vật liệu: có mảnh vụn, Kỹ thuật chung: đoạn, mảnh vụn, phần, vụn, fragmental deposit, trầm tích mảnh vụn
  • / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt,...
  • / ¸pærə´gweiən /, Tính từ: (thuộc) pa-ra-guay, Danh từ: người pa-ra-guay, Kinh tế: người hoặc dân cư paragoay, thuộc về...
  • / ´ræg¸taim /, Danh từ: nhạc ractim (của người mỹ da đen), ( định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa, Từ đồng nghĩa: noun, a ragtime army,...
  • / ´drægən /, Danh từ: con rồng, (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragoon), (thiên văn học) chòm sao thiên long,...
  • / ´hæridən /, Danh từ: bà già độc ác cay nghiệt, bà già hom hem hốc hác, Từ đồng nghĩa: noun, crone , hag , nagger , shrew , strumpet , virago , vixen , woman,...
  • / ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag and bobtain,
  • / ʌn´tɛərəbl /, Tính từ: không thể xẻ, không thể làm rách, không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu, không thể kéo mạnh, không thể giật,
  • / ´kærəgi:n /, Thực phẩm: caragin, tảo caragen,
  • / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety...
  • bộ lưu trữ thực, bộ nhớ thực, lưu trữ thực, real storage management (rsm), sự quản lý bộ nhớ thực, rsm ( realstorage management ), sự quản lý bộ nhớ thực
  • / ¸ʌnprəg´resiv /, Tính từ: không tiến lên, không tiến tới, không tỏ ra tiến bộ, không cải cách nhanh chóng, không luỹ tiến; không tăng dần lên, không đang tiến lên (về điều...
  • / ¸haiə´ra:kikəl /, như hierarchic, Kỹ thuật chung: có tôn ti, phân cấp, phân tầng, data facility hierarchical storage manager (dfhsm), phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ...
  • sản phẩm hiện vật, average physical product, sản phẩm hiện vật bình quân, average physical product, sản phẩm hiện vật trung bình, marginal physical product, sản phẩm hiện vật biên, total physical product, tổng sản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top