Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sag” Tìm theo Từ (1.177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.177 Kết quả)

  • Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag of strange ideas, một mớ hỗn tạp những...
  • / sæg /, Danh từ: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong, sự chùng (dây), sự sụt giá, sự hạ giá (trong kinh doanh), (hàng hải) sự trôi giạt...
  • Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • hõm lún,
  • sự điều chỉnh dòng chảy,
  • hệ số độ võng, hệ số độ võng,
  • độ lún của lò xo,
  • điểm lún đàn hồi,
  • độ cong kiểu quang học, độ cong quang học,
"
  • đường cong lõm, radius of sag curve, bán kính đường cong lõm, sag curve radius, bán kính đường cong lõm
  • độ võng cáp xiên, độ võng dây cáp,
  • cống luồn, ống luồn, ống luồng, ống xiphông, ống luồn,
  • mặt cắt võng,
  • thanh tăng cứng chống võng, thanh treo, giá đỡ, thanh treo,
  • thanh treo,
  • điểm lún đàn hồi,
  • sự tính toán độ võng,
  • mômen dương (do dầm võng xuống),
  • tính chống chùng võng, tính chống chảy giạt (sơn...), tính chống chùng võng
  • độ võng của dầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top