Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sag” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´saitli /, Tính từ: khó coi, xấu xí, không đẹp mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, deformed , disagreeable...
  • / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • bong bóng kinh tế, Nguồn tham khảo:, economic bubble :www.saga.vn
  • Danh từ: sự khôn khéo; sự khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: noun, insight , profundity , sagaciousness , sagacity , sageness,...
  • / in´saisivnis /, danh từ, tính sắc bén, sự nhọn, tính sắc sảo, tính sâu sắc, Từ đồng nghĩa: noun, bite , keenness , sharpness , sting
  • lý thuyết điện môi onsager,
  • thông điệp thư tín, expired mail messages, thông điệp thư tín hết hạn, flagging mail messages, dựng cờ thông điệp thư tín, formatting mail messages, định dạng thông điệp thư tín, unread mail messages, thông điệp...
  • Idioms: to be in disagreement with sb, không đồng ý với người nào
  • / ʌn´sə:visəbl /, Tính từ: (đùa cợt) không thể sử dụng được (vì mòn, cũ..), không có ích, không thể dùng được; không tiện lợi, không tốt bụng, không sẵn sàng giúp đỡ;...
  • / ¸ʌndis´krimi¸neitiη /, Tính từ: không biết phân biệt, không có óc phán đoán, không biết suy xét, không sáng suốt, bừa, ẩu, không sai biệt (thuế),
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
  • / fə´bidiη /, Tính từ: trông gớm guốc, hãm tài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , disagreeable...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • / ´heksəgən /, Danh từ: (toán học) hình sáu cạnh, Cơ - Điện tử: lục giác, hình sáu cạnh, Xây dựng: hình 6 cạnh,
  • trang ngoài, external page storage, bộ nhớ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài, external page table (xpt), bảng trang ngoài
  • / ¸ʌndi´sə:niη /, tính từ, không nhận thức rõ, không thấy rõ; không sâu sắc, không sáng suốt,
  • / ʌn´dju:tiful /, Tính từ: không biết vâng lời, không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên), không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm...
  • / ʌn´sensəd /, Tính từ: không bị kiểm duyệt, chưa bị kiểm duyệt (sách, báo), Kỹ thuật chung: không bị kiểm duyệt, Từ đồng...
  • hệ thức tương hoán onsager,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top