Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn send” Tìm theo Từ (2.006) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.006 Kết quả)

  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • gởi miễn phí,
  • trạng thái gửi,
  • gửi tiền trả,
  • chế độ ksc,
"
  • gửi tiền, vốn khởi động (để triển khai một hoạt động nào đó),
  • phát (khói, hơi), phun,
  • thời gian gửi,
  • gởi đến,
  • / ´send¸ɔf /, danh từ, cuộc tiễn đưa, lễ tiễn đưa, lễ hoan tống, bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...), sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)
  • gửi thư,
  • thu-phát,
  • gọi điện văn, gửi điện văn,
  • / ´send¸ʌp /, Danh từ: việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì, Tính từ: (thông tục) châm biếm, đả kích,
  • gửi, gửi đi, gửi tin,
  • gửi đi (một bức thư..), gởi đi (một bức thư...)
  • chuyển giao (một bức thư tới tay người nhận), gửi chuyển, gởi chuyển,
  • / fend /, Động từ: chống đỡ được, né, tránh, gạt được, cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu, hình thái từ: Từ đồng...
  • / mend /, Danh từ: chỗ vá, chỗ mạng, Ngoại động từ: vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa đổi; chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt...
  • thăm [ống thăm],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top