Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn send” Tìm theo Từ (2.006) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.006 Kết quả)

  • (endo-) prefìx chỉ phíatrong,
  • giếng cát/cọc cát,
  • Phó từ: hai đầu mút gần như chạm nhau, cuối-đến-cuối, đối đầu, giáp mối, nối chữ t,
  • cát (hạt) nhọn, cát góc cạnh, cát có góc nhọn, có cạnh sắc,
  • chỗ uốn vòng,
"
  • cát độn (làm khuôn),
  • lớp đệm cát (dưới móng), cát bãi biển, lớp cát đệm,
  • thanh được uốn cong, cốt xiên,
  • đường gấp, đường uốn,
  • tổng cục,
  • ống khuỷu nối,
  • sự thử (nghiệm) uốn, thử uốn, phép thử uốn, sự thử uốn, side bend test, phép thử uốn mép
  • cát thải, cát đen,
  • Danh từ: cát tinh thể,
  • hạt thìa là,
  • cát điluvi, cát lũ tích,
  • Danh từ: cát đo nước bồi lên động,
  • cát bột,
  • khuỷu vuông góc,
  • cát do gió, cát phong thành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top