Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shed” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • / ʃed /, Danh từ: (trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc, chuồng (trâu, bò, ngựa), Ngoại động từ .shed: rụng (lá...), lột (da...), rơi, trào,...
  • nhà để máy bay,
  • / ´endʒin¸ʃed /, danh từ, nhà để đầu máy xe lửa,
  • nhà kho tròn,
  • Địa chất: vỉa than mỏng,
  • nhà bảo dưỡng máy,
  • nhà chứa máy bay một nhịp,
  • nhà tiếp nhận (ở ga),
  • nhà để toa xe, nhà để đầu máy, Danh từ: nhà để chứa và sửa xe cộ đường sắt,
  • mái một dốc, một mái,
"
  • mái dốc về một phía, mái dốc, mái dốc một bên, mái kèo có dây căng, mái kiểu lán, mái lán, mái răng cưa, mái một mái,
  • nhà kho nông nghiệp,
  • chất lắng từ không khí, nhà để máy bay,
  • mái che nhà nuôi thú,
  • trại gia súc,
  • trại tiếp nhận sữa,
  • nhà kho quay,
  • nhà chứa dụng cụ, kho dụng cụ,
  • nhà chứa máy bay,
  • / ´kætl¸ʃed /, danh từ, chuồng trâu bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top