Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn supposition” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ¸sʌpə´ziʃən /, Danh từ: sự giả thiết, sự giả định; điều được giả định, giả thuyết, ức thuyết, sự phỏng đoán, Toán & tin: sự giả...
  • / ˌsupərpəˈzɪʃən /, Danh từ: sự chồng, Toán & tin: sự đồng chất, Hóa học & vật liệu: sự đặt chồng,
  • / ¸æpə´ziʃən /, Danh từ: sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn ngữ học) phần chêm, Y học: sự khép, sự áp đặt,...
"
  • / ¸ɔpə´ziʃən /, Danh từ: sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, ( the opposition) đảng đối lập chính (ở anh), phe đối...
  • / ¸sʌpə´ziʃənəl /, tính từ, có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, conjectural , hypothetic , hypothetical , inferential , presumptive , suppositious...
  • / ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , supposititious , conjectural...
  • số nguyên chồng,
  • nghịch hướng,
  • sự đối lập với những hàng được đem bán,
  • chồng chập vân,
  • đường khâu khép mép,
  • phương pháp xung đối,
  • nguyên lý chồng chập,
  • định lý xếp chồng, định lý chồng chất, định lý xếp chồng,
  • lãnh tụ phe đối lập,
  • phương thức phản biện,
  • sự phủ định của mệnh đề,
  • sự phủ định của mệnh đề,
  • sự đối pha, sự ngược pha,
  • nguyên lý xếp chồng, nguyên lý công tác dụng, nguyên lý cộng tác dụng, nguyên lý chồng, nguyên lý chồng chập, nguyên lý chống chập, nguyên lý chồng chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top