Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tall” Tìm theo Từ (3.012) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.012 Kết quả)

  • đếm [máy đếm],
  • cuộc điện đàm liên tỉnh, cuộc gọi qua trung chuyển, Kinh tế: sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền),
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • cuộc gọi chung,
  • cuộc gọi không (tính) cước, cuộc gọi miễn phí,
  • đèn báo hiệu (kiểm tra),
  • /tɔ:l/, Tính từ: cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật), có chiều cao được nói rõ, (từ lóng) phóng đại, quá mức, Phó từ: ngoa,...
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
"
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • cánh đuôi giữ thăng bằng hoàn toàn,
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, to tell the tale, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng
  • thuyền buồn,
  • nước phụ, nước hạ lưu,
  • dầu gỗ thông, dầu nhựa thông,
  • ròng rọc xương sên,
  • đuôi sóng,
  • khúc sông hạ lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top