Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn testicle” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / 'testikl /, Danh từ: (giải phẫu) hòn dái, tinh hoàn (một trong hai tuyến của cơ quan sinh dục nam, nơi sinh ra tinh dịch), Y học: bộ tinh hoàn,
  • / 'tentəkl /, Danh từ: (động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch...
  • / ´dentikl /, Danh từ: răng nhỏ,
  • / ´testəbl /, tính từ, có thể thử được, (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng, (pháp lý) có thể làm chứng,
  • thấu kính,
  • / ´testili /, phó từ, dễ bực mình, hay gắt gỏng,
  • / ´retikl /, Danh từ: Đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (như) reticule, Cơ khí & công trình: dây chữ thập (trong...
  • / 'tekstail /, Tính từ: dệt, có sợi dệt được, Danh từ: ( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy), Xây dựng:...
  • / ´vesikl /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá), (giải phẫu); (sinh vật học) túi, bọng (bọng hay khoang rỗng nhỏ trong thân cây hay cơ thể súc vật), (y học)...
"
  • teo tinh hoàn,
  • ống đứng,
  • túi màng đệm,
  • phế nang,
  • túi khứu giác,
  • hàng dệt, sản phẩm dệt,
  • nguyên liệu dệt,
  • cửa hàng đồ dệt,
  • túi thính giác,
  • túi não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top