Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fathead” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / ´kæt¸hed /, Danh từ: bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo, tời neo, xà mũi tàu, Cơ khí & công trình: đầu (cắt) ren, tời neo, Hóa...
"
  • / ´ma:st¸hed /, Giao thông & vận tải: đỉnh cột buồm,
  • Toán & tin: phần mềm tính toán, giao diện thân thiện với word, có những bảng tính và hàm giống như excel, bên cạnh đó có cả phần đồ hoạ. ngoài ra còn có thể lập trình...
  • / 'wɔ:hed /, Kỹ thuật chung: đầu đạn, đầu nổ (tàu vũ trụ),
  • / ´hɔt¸hed /, Danh từ: người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp,
  • / ´geit¸hed /, danh từ, bờ bên cạnh lò, Địa chất: điểm bốc xếp,
  • cáp của bộ trục đứng,
  • đầu nón cụt (bu lông, đinh tán), Danh từ: (kỹ thuật) đầu nón cụt ( bu-long, đinh tán),
  • tời trục tự động,
  • đinh tán mũ bằng, đinh tán đầu phẳng,
  • tời trục kiểu quay,
  • / 'fɑ:ðə /, Danh từ: cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, chúa, thượng đế, (tôn giáo) cha cố, người...
  • / feitid /, Tính từ: do định mệnh, do số mệnh, nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • đinh tán mũ côn bằng, đinh tán mũ côn bằng,
  • vít có mũ chóp cụt, vít đầu dẹt,
  • / ə´hed /, Phó từ: trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, Giới từ: hơn, vượt, Giao thông &...
  • palăng để đặt nghiêng tàu (kiểm tra và sửa chữa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top