Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Faux” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều faux amis: từ bên ngoài giống từ quen thuộc nhưng nghĩa rất khác,
  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • Tính từ: giả vờ ngây thơ,
"
  • / fɔ:n /, Danh từ: thần đồng áng (có sừng và đuôi),
  • địa hào,
  • / fæls /, Danh từ, số nhiều falces: (động vật) (giải phẫu) nếp dạng liềm; thể liềm, liềm (liềm não),
  • / flʌks /, Danh từ: sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng, (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim), (y học)...
  • thiết bị,
  • (auxo-) prefix. chỉ tăng, tăng trưởng.,
  • / fæks /, Danh từ: bản fax, Động từ: gửi dưới hình thức fax, đánh fax, hình thái từ: Kinh tế:...
  • chất trợ dung atphan, dầu pha atphan, sự chảy atphan,
  • thông lượng dịch chuyển, thông lượng điện dịch, độ cảm ứng điện,
  • thông lượng vào,
  • thông lượng cân bằng,
  • chất phụ gia nung chảy,
  • lớp phủ bằng xỉ,
  • Danh từ: biện pháp dùng để biết hướng từ trường trái đất, máy dò từ thông,
  • độ liên kết từ thông, độ kết từ thông, từ thông liên kết vòng, sự ghép cảm ứng, (lý) thông lượng vòng,
  • dầu pha loãng, hắc ín,
  • bơm từ thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top