Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fortnighter” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ´fɔ:t¸naitli /, Tính từ & phó từ: hai tuần một lần, Danh từ: tạp chí ra hai tuần một lần, a fortnightly review, tạp chí ra hai tuần một lần,...
  • / ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau), would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất...
  • Idioms: to go away for a fortnight, Đi vắng hai tuần lễ
  • Thành Ngữ:, would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất khoẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top