Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hooker ” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục), thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ ( hà-lan, ai-len), (nghĩa bóng)...
  • / ´kukəri /, Danh từ: nghề nấu ăn, Kinh tế: nghề nấu ăn,
  • / ´rukəri /, Danh từ: lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ, bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển, xóm nghèo; xóm nhà chen chúc...
  • hooke, hookean elastic solid, vật rắn đàn hồi hooke
  • như hooky,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng nghĩa: noun, terpsichorean , chorine...
  • / ´lukə /, Danh từ: người nhìn, người xem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng) good-looker), Từ đồng nghĩa: noun, belle , lovely , stunner,...
  • thợ móc nối (toa xe, thùng, hòm),
  • / ´hu:pə /, Danh từ: người đóng đai (thùng...), Kinh tế: người đóng chai, tàu dỡ dưới, tàu dỡ dưới (chuyên chở rác, bùn để dỡ đổ bỏ trên...
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • / ´hu:tə /, Danh từ: người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô, Cơ khí & công trình: bảo hiểm phòng ngừa, Kỹ...
  • / ´hu:və /, Danh từ: máy hút bụi, Ngoại động từ: làm sạch bằng máy hút bụi,
  • / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian, Hóa học & vật liệu: bếp, bếp nấu,...
  • Danh từ: người lừa bịp,
  • Danh từ: sách dạy nấu ăn,
  • định luật huc, định luật hooke,
  • bàn ăn kiêng, bếp ăn kiêng,
  • định luật húc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top