Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hydrgen” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • Danh từ: (hoá học) hyđrô, Cơ - Điện tử: hyđrô (nguyên tố hóa học), Hóa học & vật liệu: nguyên tố hóa học (ký...
  • ionhidro, h+,
  • hydrogel,
  • khí thắp, heavy carbureted hydrogen, khí thắp khô
  • hyđro,
"
  • Danh từ: bom h, bom hyđrô, bom khinh khí, Từ đồng nghĩa: noun, fusion bomb , h-bomb , thermonuclear bomb
  • hcl, hiđro clorua, hidro clorua,
  • hidro disunfua,
  • nước oxy già, hyđro peroxit,
  • máy lạnh hydro,
  • sự hàn hyđro, hàn xì hy-đrô,
  • hyđro sunfit, hyđrosunfit,
  • hyđro sunfua, hyđro sunphua, đihiđro sunfua,
  • hiđro nguyên tử,
  • Danh từ: hydro nặng, Y học: hydro nặng, Điện lạnh: hyđro nặng đơteri,
  • vi khuẩn hydro,
  • thiết bị hóa lỏng hydro,
  • số lượng hydro,
  • h2s, hyđro sunfua, hyđro sunphua, đihiđro sunfua,
  • hydro lỏng, hyđro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hydro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ thống hydro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hyđro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ (thống) hyđro lỏng, liquid hydrogen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top