Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lobata” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´loubeit /, Tính từ: có thuỳ, phân thuỳ,
  • / æl´beitə /, Danh từ: hợp kim mayso,
  • giới hạnở thùy,
  • / sə´na:tə /, Danh từ: (âm nhạc) bản xô nát (bản nhạc soạn cho một nhạc cụ ( pianô) hoặc hai ( pianô và viôlông) (thường) có 3, 4 phần),
  • / ´gloubeit /, tính từ, globated, (sinh học) có dạng cầu,
  • châu thổ dạng lưỡi,
  • / loʊˈkeɪt /, Ngoại động từ: xác định vị trí, định vị, Đặt vào vị trí, Nội động từ: có trụ sở ở, nằm ở, Hình...
  • / [louθ] /, Tính từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, loath to come, đến...
  • / ´loubə /, Tính từ: (thuộc) thuỳ, Y học: thuộc thùy, lobar pneumonia, viêm phổi thuỳ
  • diện bán nguyệt (của xương chậu),
"
  • gan bó giò,
  • chế độ định vị,
  • định vị, tìm, to locate from center hole, định vị theo lỗ tâm, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • xơ cứng thùy não,
  • Danh từ: viêm phổi thùy, viêm phổi thùy,
  • chứng tăng sinh thần kinh đệm thùy não,
  • teo thùy não,
  • diện bán nguyệt củaxương chậu,
  • viêm thùy phổi lao,
  • / ´louθtədi´pa:t /, danh từ, bài hát tiễn chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top