Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Métiers” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: chuyên môn, công việc, hệ các đơn vị si thập phân, ngành nghề, nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: nghề nghiệp, sở trường,
  • danh từ (tiếng pháp) nghề nghiệp, sở trường,
  • những vấn đề chưa giải quyết,
"
  • hòm công tơ, knife switch and meters tank, hòm công tơ và cầu dao
  • những việc thường ngày,
  • thương vụ,
  • việc, vấn đề lưu thông tiền tệ,
  • cỡ chữ in lớn,
  • trong tình trạng hiện tại,
  • những giới hạn của quyền sở hữu,
  • tổ chức những bà mẹ chống lái xe khi say,
  • chiều dài đặt tải (tính bằng mét),
  • sự thấm cacbon thể rắn,
  • chiều dài đặt tải (tính bằng mét),
  • chiều cao có phổ độc hại,
  • hòm công tơ và cầu dao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top