Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mastering” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • nối bản lề,
  • / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ đồng nghĩa: noun, to have a smattering of french, biết lõm bõm...
  • sự tạo đĩa chủ, sự tạo đĩa gốc,
  • / ´mʌtəriη /, danh từ,
"
  • nền kinh tế hàng đổi hàng,
  • / ´plæstəriη /, Danh từ: việc trát vữa, lớp vữa trát, Cơ khí & công trình: sự trát mặt, Xây dựng: công việc trát...
  • sự quay chuốt, sự xoay chuốt,
  • / ´ma:stəmaind /, Danh từ: người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ( (nghĩa bóng)), Ngoại động từ:...
  • sự nhào lộn, sự mài mòn,
  • / 'fɔ:l.tə.riɳ /, tính từ, Ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...), loạng choạng (bước đi), sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
  • / ´fa:sniη /, Danh từ: sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastener), Xây...
  • Tính từ: Đùa bỡn, a bantering tone of voice, một giọng nói bỡn cợt
  • sự tạo đĩa chủ, sự tạo đĩa gốc,
  • / ´keitəriη /, Kinh tế: ngành ăn uống công cộng (xã hội, tập thể), sự phục vụ ăn, sự phục vụ nấu nướng thuê cho đám cưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top