Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Merlons” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´mə:lən /, Danh từ: bộ phận chìa ra của thành lũy, Xây dựng: meclong, thành lỗ châu mai,
  • hình thái ghép tạo tính từ có nghĩa: có một số bộ phận nhất định,
  • / ´mə:lin /, Danh từ: (động vật học) chim cắt êxalon (xám nâu),
  • peclon (sợi polyamit),
  • những người đương sự,
  • / ´melən /, Danh từ: quả dưa, lời lãi; chiến lợi phẩm, Kinh tế: cổ tức chia thêm, của hoạch tài, của hoạnh tài, dưa hấu, tang vật, Từ...
  • người có đủ thẩm quyền, người có đủ tư cách,
  • khổ qua,
"
  • / 'wɔ:tə,melən /, Danh từ: quả dưa hấu, quả dưa hấu, quả dưa hấu, (thực vật học) cây dưa hấu
  • dưa hấu,
  • Danh từ: (thực vật học) dưa bở ruột xanh,
  • nghề trồng dưa,
  • DANH TỪ: quả bí đao,
  • Thành Ngữ: sự thiên vị, acceptance of persons, sự thiên vị
  • Danh từ: người bụng phệ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm,
  • ruộng dưa,
  • Danh từ: (động vật học) dưa biển,
  • nghề trồng dưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top