Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Molier” Tìm theo Từ (1.129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.129 Kết quả)

  • móng nồi hơi,
  • bể hàn nhúng,
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
"
  • biểu đồ molier,
  • biểu đồ làm mềm, giản đồ mollier,
  • máy dập hình,
  • / ´milkə /, Danh từ: người vắt sữa, con vật cho sữa, Kinh tế: bò sữa, người vắt sữa,
  • / ´mɔkə /, Danh từ: người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người nhại, người giả làm,
  • Tính từ: nấu chảy (kim loại), Xây dựng: nóng chảy, Cơ - Điện tử: nóng chảy, Vật lý:...
  • / ´mʌnid /,
  • danh từ (tiếng pháp) nghề nghiệp, sở trường,
  • / ´sɔldə /, Danh từ: hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, Ngoại động từ: hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn,...
  • như smoulder, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: sự cháy âm ỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • vòm monier (vòm bê-tông cốt thép có cốt lưới),
  • / ´boultə /, Danh từ: máy sàng, con ngựa lồng lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng, Kỹ...
  • / ´kɔliə /, Danh từ: công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ trên tàu chở than, Giao thông & vận tải: tàu thủy chở than, Kỹ...
  • / ´fouliə /, Tính từ: (thuộc) lá; như lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top