Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mooney” Tìm theo Từ (682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (682 Kết quả)

  • tiền giả,
  • đơn vị đo mooney,
"
  • / ´mu:ni /, Tính từ: giống mặt trăng, dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, thơ thẩn, mơ mộng, Xây dựng: mơ màng, Từ đồng nghĩa:...
  • độ nhớt mooney,
  • / 'mʌni /, Danh từ: tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, ( số nhiều) những món tiền, ( số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, Cấu trúc từ:...
  • sự thuê tiền trên tiền,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • tiền điện tử,
  • phiếu chuyển tiền, thư chuyển tiền,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
  • tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • / ´hu:li /, danh từ, cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào),
  • / ´mɔnədi /, Danh từ: bài thơ độc xướng, bài thơ điếu tang,
  • / ´mɔtli /, Tính từ: sặc sỡ, nhiều màu, pha tạp, Danh từ: mớ pha tạp, Áo anh hề (màu sặc sỡ), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: như spoony,
  • thời gian lưu hóa sớm mooney,
  • / ´founi /, Tính từ .so sánh: giả; dỏm, (từ lóng) giả vờ (ốm...), giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...), Danh từ: của dỏm, đồ dỏm; đồ giả,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top