Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oanh” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ouθ /, Danh từ, số nhiều oaths: lời thề, lời tuyên thệ, bắt ai thề, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / 'ouθ,breikiη /, danh từ, sự không giữ lời thề,
  • Danh từ: lời thề hippôcrat (của các bác sĩ trước khi hành nghề y), Y học: lời thề hyppocrates,
  • / 'ouθ,breikə /, Danh từ: người không giữ lời thề,
  • Danh từ: lời thề trung thành,
  • tuyên thệ hippocrates,
"
  • hàng hóa đã đóng gói, hàng hóa đã đóng kiện,
  • Đối với thành viên chưa đăng ký: Đối với thành viên đã đăng ký: Quy định thảo luận: Các...
  • Idioms: to be under oath, thề nói thật trước tòa án
  • sợi chỉ số parabon, sợi chiết suất parabon, sợi quặng chiết suất dạng parabon,
  • bảo hiểm tàu,
  • Idioms: to take the oath of allegiance, thề trung thành
  • hệ định vị toàn cầu vi sai,
  • mạng/nút truy nhập quang,
  • thước cặp đo cao đỉnh-trũng,
  • Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal,
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top