Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quity” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / 'ekwiti /, Danh từ: tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật công...
"
  • / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó, Đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), từ xác định, dùng để nhấn mạnh (đối...
  • / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ: to cry quits, double or quits, be quits ( with somebody ), Từ đồng...
  • / kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) .quit: bỏ, rời,...
  • vốn cổ phần,
  • quyền sở hữu tài sản của công ty, vốn cổ phần công ty,
  • vốn cổ đông,
  • tài trợ bằng vốn cổ phần,
  • tỷ phần vốn cổ phần (vốn tự có),
  • cổ phiếu thường,
  • nét hấp dẫn của vốn cổ phần,
  • sự huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu, tài trợ bằng vốn cổ phần,
  • công cụ vốn,
  • quyền lợi nghiệp chủ, quyền lợi người chủ,
  • quyền lợi vật chất, quyền sở hữu tài sản thực tế,
  • chủ quyền vốn thặng dư, cổ phiếu thường còn lại, quyền công bằng thặng dư, quyền nghiệp chủ thặng dư, quyền sở hữu tài sản thặng dư,
  • công cụ vốn,
  • tiền lời của vốn cổ phần,
  • Chứng khoán: góp vốn tư nhân, được xem như một loại tài sản bao gồm các phần vốn góp vào các doanh nghiệp chưa niêm yết trong khoảng thời gian trung hạn hoặc dài hạn đề...
  • chuẩn vốn tự có,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top