Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Selectee” Tìm theo Từ (318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (318 Kết quả)

  • được lựa, được chọn, được chọn, được lựa, selected area, miền được lựa chọn, selected area, vùng được lựa chọn, selected data series, nhóm dữ liệu được...
  • / si'lektiv /, Tính từ: có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn, có xu hướng chọn lựa cẩn thận; có khả năng chọn, Xây dựng: có chọn lọc, có...
  • Toán & tin: được chọn, được lựa,
  • / si´lektə /, Danh từ: người lựa chọn, người tuyển chọn (các thí sinh..), (kỹ thuật) bộ chọn lọc, Cơ khí & công trình: rơle chọn lọc, tay...
  • dung môi selecto (hỗn hợp crezol và phenol),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, voted in , named
  • sự chọn nhân tạo,
"
  • lệnh được chọn,
  • mục được chọn,
  • vật liệu tinh tuyển,
  • đối tượng được chọn,
  • phôi thủy tinh chọn lọc,
  • chủng chọn lọc,
  • phần đất đá đào được dùng lại,
  • đắp vật liệu có chọn lọc,
  • vôi sống sạch,
  • phẩm chất tuyển chọn, tinh tuyển,
  • tham số được chọn,
  • miền được lựa chọn, vùng được lựa chọn,
  • nhà thầu trúng thầu, người trúng thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top