Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Solvants” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • sonvat,
  • / ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...), có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền...
  • dung môi được khử bằng clo, một dung môi hữu cơ chứa các nguyên tử clo (ví dụ như metylen clorua (ch2cl2) hay 1,1,1-triclometan (chcl3)). dung môi này được dùng trong các bình phun, sơn dùng cho đường cao tốc...
  • dung môi hỗn hợp, dung môi hỗn hợp,
  • dung môi trơ,
  • tác dụng tan,
  • sự làm sạch bằng dung dịch, làm sạch dung môi,
"
  • loại dung môi,
  • dung môi hoạt hóa, dung môi thực,
  • dung môi pha sơn,
  • dung môi được oxi hoá, là một dung môi hữu cơ có chứa oxi như là một phần của cấu trúc phân tử. rượu và xeton là những hợp chất được oxi hoá thường dùng làm dung môi sơn.
  • dung môi sơn, dung môi sơn,
  • dung môi trộn lẫn được,
  • dung môi không cực,
  • dung môi đơn, single solvent extraction, phương pháp chiết dung môi đơn
  • sản phẩm được lọc bằng dung môi,
  • bã (trích ly dầu),
  • loại atphan bằng dung môi, loại bỏ nhựa đường bằng dung môi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top