Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spewed” Tìm theo Từ (1.048) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.048 Kết quả)

  • Tính từ: hầm nhừ, ninh nhừ, vị nồng và đắng không ngon (vì trà để trong ấm quá lâu), say rượu; xỉn, Từ...
  • / skju:d /, Cơ khí & công trình: có hình thoi lệch, không song song (với trục), không thẳng góc,
  • / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..), tốc độ; tốc lực, vận tốc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh,...
  • tốc độ cháy,
  • thịt đã hầm, thịt nấu từ từ,
  • dây trời lệch, ăng ten lệch,
  • Tính từ: xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Cơ - Điện tử: (adj) có ren vít, Hóa...
  • / skjuə /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), (đùa cợt) gươm, kiếm, Ngoại động từ: xiên (thịt để nướng), Kỹ thuật...
"
  • Tính từ: có đốm bẩn,
  • Danh từ:,
  • / ´spi:di /, Tính từ: (thông tục) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: có xương sống, có gai, có ngạnh (cá),
  • tốc độ đóng, tốc độ sạt lại,
  • tốc độ giữ nhịp, tốc độ đồng hồ,
  • tốc độ thi công,
  • tốc độ ăn dao, tốc độ chuyền, tốc độ ăn dao,
  • tốc độ khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top