Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Syntolic” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • hài hòavới ngoại môi,
  • / sis´tɔlik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) tâm thu, Y học: thuộc tâm thu,
  • vị trí tương quan của nội tạng,
  • mảng kiểu tâm thu,
  • kiến trúc kiểu tâm thu,
  • (thuộc) suy tâm thu,
  • fibrin của cơ (bắp),
"
  • 1. tiến tới đồng hướng, đồng hướng 2 . (thuộc) tương liên 3. người có nhân cách hài hòa,
  • / sim´bɔlik /, Tính từ: ( + of something) tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng, Kỹ thuật chung:...
  • / sin´kɔpik /, tính từ, (y học) ngất,
  • / si´nɔdik /, như synodal, Kỹ thuật chung: giao hội, synodic month, tháng giao hội, synodic period, chu kỳ giao hội
  • sinh sản giao tử hữu tính cùng ổ,
  • tiếng thổi tâm thu,
  • rung tâm thu,
  • áp suất tâm thu,
  • định địa chỉ tượng trưng,
  • giao hàng trên chứng từ, sự giao hàng tượng trưng, sự giao tượng trưng,
  • bộ soạn thảo ký hiệu,
  • lôgic ký hiệu, lôgic toán, lôgic toán học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top