Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tar ” Tìm theo Từ (211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (211 Kết quả)

  • / 'ta:rəʊ /, Danh từ, số nhiều taros: (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước (loại cây nhiệt đới, có rễ nhiều bột dùng làm thức ăn, nhất là ở các đảo thái bình...
  • / ta:p /, Hóa học & vật liệu: vải hắc ín, vải tẩm nhựa, Kỹ thuật chung: vải dầu,
  • / ta:n /, Danh từ: ( (thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi, (động vật học) nhạn biển (như) tern, Xây dựng: hồ trên núi,
  • / teə(r) /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, ( số nhiều) cỏ dại, Danh từ: bì (trọng lượng của thùng đựng hàng hoá hoặc của xe chở hàng hoá...
  • / ta:t /, Danh từ: bánh tạc (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt) ( (thường) không có bột bọc ngoài), gái điếm, phụ nữ (nhất là người bị coi là hư hỏng, đĩ thõa), Tính...
  • prefix chỉ 1. mắt cá chân, nhóm xương ở chân 2. bờ mi .,
  • / tɑ:(r) /, Danh từ: nhựa đường, hắc ín, nhựa thuốc lá, cao thuốc lá (do thuốc lá tạo nên), Ngoại động từ: bôi hắc ín; rải nhựa, tráng nhựa...
  • trọng lượng bì thực tế, trọng lượng cả bì thực tế,
  • trọng lượng bình quân, trọng lượng bì bình quân,
"
  • trọng lượng bì ước tính,
  • trọng lượng bì luật định, trọng lượng bì lợn định, trọng lượng bì pháp định,
  • bánh nhân táo nhiều lớp,
  • sự giảm trọng lượng bao bì,
  • trọng lượng bì đã giảm, trọng lượng bì quy ra,
  • trọng lượng đã trừ bì,
  • thùng rượu, thùng tô nô,
  • trọng lượng bì quen dùng, trọng lượng bì theo quy ước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top