Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Telium” Tìm theo Từ (581) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (581 Kết quả)

  • Danh từ: (hoá học) heli, he, heli, Địa chất: hêli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín,...
  • / 'ti:diəm /, như tediousness, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, two hours of unrelieved tedium, hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề, banality , boredom...
  • 1.nú m vú 2 . nhú,
  • máy nén heli,
  • rơle nhiệt độ cryo heli,
"
  • cryostat heli, máy điều lạnh dùng heli, rơle nhiệt độ cryo heli,
  • hóa lỏng heli,
  • cây tỏiallium sativum,
  • (sự) chán đời, yếm thế,
  • thiết bị bay hơi heli,
  • máy hóa lỏng heli, thiết bị hóa lỏng heli, collins helium liquefier, máy hóa lỏng heli collins
  • heli lỏng, hêli lỏng,
  • heli rắn,
  • chiết heli, sự chiết heli, tách heli,
  • đèn heli,
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • thùng chứa khí hê-li,
  • bể heli, bể heli lỏng,
  • heli siêu lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top